Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き溜まり ふきだまり
sự trôi dạt; sự bị lôi cuốn theo.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
吹き降り ふきぶり
điều khiển mưa
吹き ふき
thổi
足溜り あしだまり
Chỗ dừng chân
水溜り みずたまり
vũng nước