Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き溜り ふきだまり
tuyết (lá cây) bị gió thổi chất thàng đống; nơi tụ tập của những kẻ trôi dạt giang hồ
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
溜まり たまり
trữ, chứa
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
溜まり場 たまりば
nơi tụ họp những người quen
水溜まり みずたまり
bể nước; quậy bùn