Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
吹き上げ ふきあげ
đặt trơ trọi để cuốn cú đấm nào từ ở bên dưới; một suối
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi