Các từ liên quan tới 吼えろ!BOWWOW
吼える ほえる
sủa; hú; gầm
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吼え立てる ほえたてる
sủa ầm ĩ
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc, hớt tóc, cạo tóc
trại quân đóng ngoài trời buổi tối, đóng trại buổi tối ở ngoài trời
末そろえ まつそろえ
end-aligned
覚えてろ おぼえてろ
hãy nhớ đấy (thường dùng trong ngữ cảnh mang tính chất đe dọa hoặc quyết tâm trả đũa)