Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吼える ほえる
sủa; hú; gầm
吼え立てる ほえたてる
sủa ầm ĩ
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
覚えてろ おぼえてろ
You'll regret this!, I'll get you for this, Just you wait
末そろえ まつそろえ
end-aligned
頭そろえ あたまそろえ
căn đầu
ろえい
trại quân đóng ngoài trời buổi tối, đóng trại buổi tối ở ngoài trời