Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吼える ほえる
sủa; hú; gầm
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
吼え立てる ほえたてる
sủa ầm ĩ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.