Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吾妻渓谷
渓谷 けいこく
đèo ải
吾妻コート あずまコート あずまコオト
type of coat popular in the middle of the Meiji era
吾妻鏡 あずまかがみ あづまかがみ
Biên niên sử phương Đông
吾妻山薊 あずまやまあざみ アズマヤマアザミ
Azumayama thistle, Cirsiummicrospicatum
吾妻下駄 あづまげた
loại geta (guốc truyền thống của Nhật) dành cho phụ nữ
吾妻しい あずましい
thoải mái
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
妻 つま さい
vợ