Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呂宋助左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
助兵衛 すけべえ
lewdness, lewd person, lecher
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
宋 そう
nhà Tống
助兵衛根性 すけべえこんじょう
sự phóng đãng, sự dâm đãng
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát
南宋 なんそう
Triều đại Nam Tống