Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉れる くれる
cho; tặng
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
見て呉れ みてくれ
sự xuất hiện
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.