Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
呉れて遣る くれてやる
để cho; làm (cái gì đó) cho
呉れてやる くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)
呉れ手 くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
呉れる くれる
cho; tặng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.