Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉天明
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
明治天皇 めいじてんのう
hoàng đế meiji
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).