Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉明徹
徹底究明 てっていきゅうめい
sự điều tra kỹ lưỡng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
呉越 ごえつ
Ngô Việt