Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断層帯 だんそうたい
đường đứt gãy
断層山脈 だんそうさんみゃく
dãy núi đứt gãy
断層山地 だんそうさんち
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
帯水層 たいすいそう
Tầng chứa nước.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断層線 だんそうせん