Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断層山脈
だんそうさんみゃく
dãy núi đứt gãy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
断層山地 だんそうさんち
断層 だんそう
phay (thuật ngữ nghành mỏ), đoạn tầng, sự chuyển vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
断層線 だんそうせん
đường đứt gãy
断層帯 だんそうたい
「ĐOẠN TẰNG SAN MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích