Kết quả tra cứu 断層山地
断層山地
だんそうさんち
「ĐOẠN TẰNG SAN ĐỊA」
☆ Danh từ
◆ Dãy núi đứt gãy
日本
には、
断層山地
が
多
く
見
られ、
地殻変動
によって
形成
された
地域
が
多
い。
Ở Nhật Bản, có nhiều dãy núi đứt gãy, hình thành do sự thay đổi của lớp vỏ Trái Đất.

Đăng nhập để xem giải thích