Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍港 ぐんこう
cảng biển quân sự; quân cảng
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay