Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 告井孝通
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通告 つうこく
bản thông cáo; sự thông cáo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
通告する つうこく つうこくする
rao
最後通告 さいごつうこく
tối hậu thư
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.