Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周公
公転周期 こうてんしゅうき
cách mạng thuộc về mặt trời
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
周面 しゅうめん
chu vi