周到綿密
しゅうとうめんみつ「CHU ĐÁO MIÊN MẬT」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Cực kỳ đầy đủ và chi tiết

周到綿密 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周到綿密
綿密周到 めんみつしゅうとう
chi tiết và cẩn thận
周到 しゅうとう
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
綿密 めんみつ
cẩn thận; tỉ mỉ; chi tiết; kỹ lưỡng
周密 しゅうみつ
cẩn thận, tỉ lỉ
ナイショ 秘密
Bí mật
用意周到 よういしゅうとう
chính cẩn thận; sẵn sàng kỹ lưỡng
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
精到 せいとう せいいた
tỉ mỉ, quá kỹ càng