用意周到
よういしゅうとう「DỤNG Ý CHU ĐÁO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chính cẩn thận; sẵn sàng kỹ lưỡng

用意周到 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用意周到
周到 しゅうとう
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
綿密周到 めんみつしゅうとう
chi tiết và cẩn thận
周到綿密 しゅうとうめんみつ
cực kỳ đầy đủ và chi tiết
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
用意 ようい
sẵn sàng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.