Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周家台秦簡
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
家屋台帳 かおくだいちょう
cho ở hoặc cho ở nơi đăng ký
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon