Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
家屋台帳 かおくだいちょう
cho ở hoặc cho ở nơi đăng ký