Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周徳鴻
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn
徳 とく
đạo đức
燕雀鴻鵠 えんじゃくこうこく
chim én chim hạc (nói đến sự khác biệt giữa người có chí nhỏ và người có chí lớn)
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo