Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周時経
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
経時 きょうどき けいじ
tính chất tạm thời
経時的 けいじてき
theo niên đại, theo thứ tự thời gian
神経周膜 しんけいしゅうまく
bao ngoài bó sợi thần kinh
月経周期 げっけいしゅうき
chu kỳ kinh nguyệt
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
戦時経済 せんじけいざい
kinh tế thời chiến tranh
経過時間 けいかじかん
thời gian chạy máy