Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
周期 しゅうき
chu kì
周極星 しゅうきょくせい しゅうきょくぼし
ngôi sao xung quanh địa cực
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
周期的 しゅうきてき
chu kì, tuần hoàn