Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周済世
済世 さいせい せいせい
saving the world, promoting national welfare
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
世界経済 せかいけいざい
kinh tế thế giới.
経世済民 けいせいさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho người dân