Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周磨駅
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
減磨 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát.
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng
歯磨 はみがき
đánh răng
磨粉 みがきこ
bột đánh bóng.
琢磨 たくま
đánh bóng (đá quý); sự trau dồi tu dưỡng giáo dục