術前管理
じゅつぜんかんり「THUẬT TIỀN QUẢN LÍ」
Chăm sóc trước phẫu thuật
術前管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術前管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
術中管理 じゅっちゅーかんり
chăm sóc nội phẫu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
腸管前置術 ちょうかんぜんちじゅつ
phẫu thuật ruột ở phía ngoài
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
周術期管理 しゅうじゅつきかんり
chăm sóc trước phẫu thuật