Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周辺構造モデル
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
nút cuối
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
周辺症状 しゅうへんしょうじょう
triệu chứng ngoại vi
周辺視覚 しゅうへんしかく
tầm nhìn ngoại vi