Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周辺節点
しゅうへんせってん
nút cuối
周辺 しゅうへん
vùng xung quanh
節点 せってん
điểm nút giàn, điểm nút khung
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội
周辺ノード しゅうへんノード
周辺国 しゅうへんこく
neighboring hoặc việc bao vây nước
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
周辺症状 しゅうへんしょうじょう
triệu chứng ngoại vi
周辺視覚 しゅうへんしかく
tầm nhìn ngoại vi
「CHU BIÊN TIẾT ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích