Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周防正季
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
正当防衛 せいとうぼうえい
sự tự vệ
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)