Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周防美琴
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
琴 きん こと そう
đàn Koto
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô