Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周髀算経
髀肉 ひにく
xung quanh thịt; đùi
髀臼 ひきゅう
ổ cối, đĩa nhau
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
神経周膜 しんけいしゅうまく
bao ngoài bó sợi thần kinh
月経周期 げっけいしゅうき
chu kỳ kinh nguyệt
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
閉経周辺期 へいけいしゅうへんき
tiền mãn kinh (perienopause)