Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 味戸ケイコ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
江戸味噌 えどみそ
Edo miso, type of miso produced in the Tokyo area since the Edo period (usu. low-salt and made with rice koji)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
味 み あじ
gia vị
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
万戸 ばんこ まんこ
tất cả các cái nhà; nhiều cái nhà
戸井 とい
máy nước.