につける
Cook hard

につける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu につける
につける
cook hard
煮付ける
につける
ninh nhừ, hầm kỹ
Các từ liên quan tới につける
アホにつける薬なし アホにつけるくすりなし あほうにつけるくすりなし
ngu hết thuốc chữa
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
味方につける みかたにつける
thu nạp đồng minh
帳簿につける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách
身につけるもの みにつけるもの
Quần áo
身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
身に付ける みにつける
để học; để thu nhận kiến thức
học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ, nghĩa cổ);, guộc duỵu âm phâng nội động từ, học thuộc lòng, học vẹt, tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã