Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 味楽る!ミミカ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
不味る まずる
làm cho mọi thứ khó xử
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
味 あじ
vị; gia vị; mùi vị; hương vị
味がある あじがある
Cũng được lắm..
味が出る あじがでる
hương vị của một cái gì đó trở nên rõ ràng, đậm vị
意味する いみ
có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng