知覚障害
ちかくしょうがい「TRI GIÁC CHƯỚNG HẠI」
Suy giảm nhận thức
知覚障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知覚障害
聴知覚障害 ちょうちかくしょうがい
rối loạn tri giác thính giác
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
感覚障害 かんかくしょうがい
rối loạn cảm giác
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác
色覚障害 しきかくしょうがい
màu - sự mù
知的障害 ちてきしょうがい
mental disability, mental retardation
認知障害 にんちしょうがい
cognitive deficit, cognitive disturbance, cognitive disorder