聴知覚障害
ちょうちかくしょうがい
Rối loạn tri giác thính giác
Tổn thương tri thính giác
聴知覚障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聴知覚障害
知覚障害 ちかくしょうがい
suy giảm nhận thức
聴覚障害リハビリテーション ちょうかくしょうがいリハビリテーション
phục hồi chức năng thính giác
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
聴覚障害教育 ちょうかくしょうがいきょういく
giáo dục cho người bị khiếm thính
聴知覚 ちょうちかく
tri thính giác
聴力障害 ちょーりょくしょーがい
khiếm thính
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
感覚障害 かんかくしょうがい
rối loạn cảm giác