呼び入れる
よびいれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Gọi vào

Bảng chia động từ của 呼び入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び入れる/よびいれるる |
Quá khứ (た) | 呼び入れた |
Phủ định (未然) | 呼び入れない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び入れます |
te (て) | 呼び入れて |
Khả năng (可能) | 呼び入れられる |
Thụ động (受身) | 呼び入れられる |
Sai khiến (使役) | 呼び入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び入れられる |
Điều kiện (条件) | 呼び入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び入れいろ |
Ý chí (意向) | 呼び入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び入れるな |