呼び慣れる
よびなれる
☆ Động từ nhóm 2
Gọi quen (ai đó bằng tên nào đó)

Bảng chia động từ của 呼び慣れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼び慣れる/よびなれるる |
Quá khứ (た) | 呼び慣れた |
Phủ định (未然) | 呼び慣れない |
Lịch sự (丁寧) | 呼び慣れます |
te (て) | 呼び慣れて |
Khả năng (可能) | 呼び慣れられる |
Thụ động (受身) | 呼び慣れられる |
Sai khiến (使役) | 呼び慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼び慣れられる |
Điều kiện (条件) | 呼び慣れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼び慣れいろ |
Ý chí (意向) | 呼び慣れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼び慣れるな |