Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼出規約
規約 きやく
qui ước
新規呼 しんきこ
cuộc gọi mới
コーディング規約 コーディングきやく
quy ước mã hóa
会員規約 かいいんきやく
quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
連合規約 れんごうきやく
quy ước liên bang
通信規約 つうしんきやく
điều khoản truyền thông
契約規則 けいやくきそく
quy tắc trong hợp đồng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).