呼吸を合わせる
こきゅうをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu

Bảng chia động từ của 呼吸を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼吸を合わせる/こきゅうをあわせるる |
Quá khứ (た) | 呼吸を合わせた |
Phủ định (未然) | 呼吸を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 呼吸を合わせます |
te (て) | 呼吸を合わせて |
Khả năng (可能) | 呼吸を合わせられる |
Thụ động (受身) | 呼吸を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 呼吸を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼吸を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 呼吸を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼吸を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 呼吸を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼吸を合わせるな |
呼吸を合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼吸を合わせる
呼吸 こきゅう
hơi thở
呼吸が合う こきゅうがあう
Tâm đầu ý hợp
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼吸する こきゅう
hít thở; hô hấp; thở
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu