Kết quả tra cứu 息を合わせる
Các từ liên quan tới 息を合わせる
息を合わせる
いきをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 息を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息を合わせる/いきをあわせるる |
Quá khứ (た) | 息を合わせた |
Phủ định (未然) | 息を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 息を合わせます |
te (て) | 息を合わせて |
Khả năng (可能) | 息を合わせられる |
Thụ động (受身) | 息を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 息を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 息を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 息を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 息を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 息を合わせるな |