ベクトルを合わせる
ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
ベクトルを合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベクトルを合わせる
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.
肌を合わせる はだをあわせる
phù hợp với làn da
口を合わせる くちをあわせる
thống nhất lời khai
力を合わせる ちからをあわせる
Hợp tác
薬を合わせる くすりをあわせる
kết hợp loại thuốc với nhau