Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼吸器瘻
こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
呼吸器系 こきゅうきけい
hệ hô hấp
呼吸器科学 こきゅーきかがく
y học phổi
空気呼吸器 くうきこきゅうき
mặt nạ phòng độc, máy thở
ブタ呼吸器コロナウイルス ブタこきゅうきコロナウイルス
virus corona cơ quan hô hấp ở heo
人工呼吸器 じんこうこきゅうき
máy hô hấp nhân tạo
呼吸器疾患 こきゅうきしっかん
bệnh hô hấp
呼吸 こきゅう
hơi thở
「HÔ HẤP KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích