呼吸器系
こきゅうきけい「HÔ HẤP KHÍ HỆ」
☆ Danh từ
Hệ hô hấp

呼吸器系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼吸器系
呼吸器系奇形 こきゅうきけいきけい
dị tật hệ hô hấp
呼吸器系作用剤 こきゅうきけいさようざい
chất tác động hệ hô hấp
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
呼吸器瘻 こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp
呼吸器科学 こきゅーきかがく
y học phổi
呼吸器疾患 こきゅうきしっかん
bệnh hô hấp
ブタ呼吸器コロナウイルス ブタこきゅうきコロナウイルス
virus corona cơ quan hô hấp ở heo
空気呼吸器 くうきこきゅうき
mặt nạ phòng độc, máy thở