呼吸器科学
こきゅーきかがく
Y học phổi
Khoa phổi
呼吸器科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼吸器科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
呼吸器瘻 こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp
呼吸器系 こきゅうきけい
hệ hô hấp
呼吸器疾患 こきゅうきしっかん
bệnh hô hấp
ブタ呼吸器コロナウイルス ブタこきゅうきコロナウイルス
virus corona cơ quan hô hấp ở heo