消化器系作用剤 しょうかきけいさよいざい
chất tác động hệ tiêu hóa
呼吸器系奇形 こきゅうきけいきけい
dị tật hệ hô hấp
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
呼吸器瘻 こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp
泌尿器作用剤 ひにょーきさよーざい
chất tác động đường tiết niệu
呼吸器科学 こきゅーきかがく
y học phổi
空気呼吸器 くうきこきゅうき
mặt nạ phòng độc, máy thở