Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼瑪口岸
瑪瑙 めのう
mã não.
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
縞瑪瑙 しまめのう
Onixơ, mã não dạng dải
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)