Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命知らず いのちしらず
táo bạo, liều lĩnh, bất cần
命張る いのちはる
liều mạng
命じる めいじる
ban hành
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
命 めい いのち
mệnh lệnh
命を張る いのちをはる
任命する にんめいする
bổ báng