命中する
めいちゅうする「MỆNH TRUNG」
Trúng.

命中する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命中する
的に命中する てきにめいちゅうする
trúng đích.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
命中 めいちゅう
cú đánh; đòn đánh.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
命中数 めいちゅうすう
số (của) những cú đánh
存命中 ぞんめいちゅう
trong cả cuộc đời (của) ai đó;(trong khi) trong cuộc sống
命中弾 めいちゅうだん
cú đánh (trực tiếp); thẳng bắn