Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命の花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
妹の命 いものみこと
young lady
母の命 ははのみこと
mẹ ( thể hiện sự tôn kính)
神の命 かみのみこと
Thần; Hoàng đế (cách gọi kính trọng)
命の綱 いのちのつな
luồng (của) cuộc sống
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.